đề xuất | | suggest
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ propose, suggest. đề xuất nhiều ý kiến hay b% tb`K r_l% kD% s`’ ba tabiak ralo kadha siam. suggest many… Read more »
1. (đg.) b% tb`K ba tabiak /ba˨˩ – ta-bia˨˩ʔ/ propose, suggest. đề xuất nhiều ý kiến hay b% tb`K r_l% kD% s`’ ba tabiak ralo kadha siam. suggest many… Read more »
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
(d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ job. việc nhà \g~K s/ gruk sang. việc lành \g~K s`’ gruk siam. việc công \g~K p_t< gruk patao.
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
/sia:m/ (t.) tốt, đẹp = beau. good, beauty, perfect. aw siam a| s`’ áo đẹp = bel habit = nice shirt. siam manuh s`’ mn~H tốt nết = qui a… Read more »
/sia:ʊʔ/ (cv.) thiap E`P [Cam M] 1. (d.) cánh = aile. wing. cik siap c{K s`P xòe cánh. déployer les ailes. palaik siap F%=lK s`P hạ cánh. 2. (đg.) puec siap… Read more »
/d̪a-lar-sia/ (d.) bánh sa chuyền của xe đánh ống.
(t.) s`’ siam /sia:m/ good, well. tốt ăn s`’ O$ siam mbeng. tốt bụng s`’ t`N siam tian. tốt lành s~K s`’ (E~K s`’) suk siam (thuk siam). tốt… Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
(t.) s`’ siam /sia:m/ beauty, beautiful, nice. đẹp đẽ s`’ m\k;% siam makrâ. đẹp trai s`’ lk] siam lakei. đẹp gái như tiên s`’ b{=n =S y/ siam binai… Read more »